New:
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline:
0909270078
hình ảnh viber hình ảnh viber
Mr TuấnSkype
Phone: 0909270078
Video
  • Máy cắt GCC Puma IV
  • Máy cắt GCC Puma IV
  • Máy cắt GCC Puma IV
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Ứng dụng
Download

Máy cắt GCC Puma IV mới nâng cao khả năng hoàn thành nhiều ứng dụng khác nhau với hiệu quả cao, đáp ứng các nhu cầu khác nhau trong ngành công nghiệp in ấn quảng cáo.

 

Được hỗ trợ bởi hệ thống điều khiển kỹ thuật số, tạo ra đồ họa bắt mắt với tốc độ cắt lên đến 40 ips (1020 mm / giây),
cùng với lực cắt 500g.

 

Một số ưu điểm của máy cắt GCC Puma IV.
 

 Hệ thống định vị hình cắt Enhanced ASS II.

Puma IV trang bị hệ thống định vị hình

cắt tự động AAS II, bảo đảm độ

chính xác hình cắt bằng cách dò

dấu nhận dạng trên file dữ liệu cắt.

                                        Kết nối ba cổng.

Dòng Puma IV hỗ trợ kết nối ba cổng

với cổng USB, cổng nối tiếp và cổng Ethernet.

Cổng USB giúp truyền dữ liệu nhanh hơn,

thuận tiện giữa máy tính và Puma IV. 


                                     Tính linh hoạt.
Puma IV là một chiếc máy đa năng với

khả năng vẽ và cắt mà không cần

phải thay đổi cấu hình cơ học của máy.

                                  Hoạt động chính xác.
Puma IV kết hợp thiết kế cơ điện chính xác,

đảm bảo khả năng cắt cực kỳ chính xác.

Dụng cụ cắt rãnh tiện dụng.
Thiết kế tiện dụng và sáng tạo này cho phép

bạn cắt theo đường thẳng một cách dễ dàng,

giảm thiểu khả năng lãng phí vật liệu.

                                                 Dễ sử dụng.
Bảng điều khiển dễ sử dụng với người dùng

đi kèm với màn hình LCD 20 chữ số x 2 dòng

lớn và 14 nút điều khiển, giúp thao tác dễ dàng

và điều hướng đơn giản.

 

 

Cùng trải nghiệm tìm hiểu chức năng của máy ngay dưới đây:

 

Thông số kỹ thuật của máy cắt Puma IV.

 

Puma IV P4-60/P4-60LX P4-132/P4-132LX
Loại máy Cắt cuộn Cắt cuộn
Khổ cắt tối đa 600mm 1300 mm
Chiều dài cắt tối đa 50m (164 ft) 50m (164 ft)
Khổ vật liệu lớn nhất 719 mm 1470 mm
Khổ vật liệu nhỏ nhất 50 mm 50 mm
Số bánh xe 2 4
Độ dày vật liệu  0.8 mm  0.8 mm 
Loại mô tơ DC Servo Control DC Servo Control
Gia tốc 2.8 G 2.8 G
Cổng kết nối USB 2.0, Serial (RS - 232 C), Ethernet USB 2.0, Serial (RS - 232 C), Ethernet
Kích thước (H x W x D) mm 220 x 879 x 258 mm 1065 x 1632 x 620 mm
Lực cắt lớn nhất 500g 500g
Tốc độ cắt lớn nhất 1,020 mm/s 1,020 mm/s
Độ lệch 0 - 1.0 mm (bước tăng 0.025 mm) 0 - 1.0 mm (bước tăng 0.025 mm)
Độ phân giải cơ khí 0.006 mm 0.006 mm
Độ phân giải phần mềm 0.025 mm 0.025 mm
Độ chính xác lặp lại  ± 0.1 mm  ± 0.1 mm
Độ chính xác khoảng cách 0.254 mm 0.254 mm
Hệ thống định vị tự động (AAS II) Bao gồm định vị đoạn và chức năng xoay tự động. Bao gồm định vị đoạn và chức năng xoay tự động.
Làm mềm đường cong Có 
Cài đặt điểm gốc Có 
Cắt thử Có  Có 
Gỉa lập tiếp tuyến Có  Có 
Lặp lại
Sao chép
Dung lượng bộ nhớ 32 MB /16 MB (Khi dùng AAS) 32 MB /16 MB (Khi dùng AAS)
Màn hình  (20 digits X 2 dòng), 14 nút , 1 màn hình LED (20 digits X 2 dòng), 14 nút , 1 màn hình LED
Đường kính dao cắt 2.5 mm 2.5 mm
Trọng lượng 13 kg  53 kg
Công suất nguồn AC 100-240V, 50~60 Hz AC 100-240V, 50~60 Hz
Công suất tiêu hao Tối đa. 170 W Tối đa. 170 W
Độ phân giải cơ học 0.009 mm (0.00035") 0.009 mm (0.00035")
Loại lệnh cắt HP-GL, HP-GL/2 HP-GL, HP-GL/2
Chân Không bắt buộc Tiêu chuẩn
Giỏ chứa vật liệu Không bắt buộc Không bắt buộc

Một số ứng dụng máy cắt GCC Puma IV.
 

               

                 

 

 

DECAL XE Ô TÔ

 

TEM NHÃN

 

 


             

 

TEM XE MÁY, XE Ô TÔ

 

 

 

 

DECAL XE MÁY

 

 

     

 

BIỂN BÁO GIAO THÔNG

 

Mục khác